| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
TVTH-43.01
| Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Sách - Thư viện và Thiết bị Giáo dục số 43, năm 2013 | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 34 | 6500 |
| 2 |
TVTH-43.03
| Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Sách - Thư viện và Thiết bị Giáo dục số 43, năm 2013 | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 34 | 6500 |
| 3 |
TVTH-41.01
| Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Sách - Thư viện và Thiết bị Giáo dục | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 34 | 6500 |
| 4 |
TVTH-41.02
| Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Sách - Thư viện và Thiết bị Giáo dục | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 34 | 6500 |
| 5 |
TVTH-42.01
| Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Sách - Thư viện và Thiết bị Giáo dục số 42, năm 2013 | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 34 | 6500 |
| 6 |
TVTH-42.02
| Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Sách - Thư viện và Thiết bị Giáo dục số 42, năm 2013 | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 34 | 6500 |
| 7 |
TCGD-304.01
| Tạp chí lý luận - Khoa học Giáo dục | Tạp chí Giáo dục số 304 kỳ 2 tháng 02 năm 2013 | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 34K | 19000 |
| 8 |
TCGD-305.01
| Tạp chí lý luận - Khoa học Giáo dục | Tạp chí Giáo dục số 305 kỳ 1 tháng 3 năm 2013 | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 34K | 19000 |
| 9 |
TCGD-306.01
| Tạp chí lý luận - Khoa học Giáo dục | Tạp chí Giáo dục số 306 kỳ 2 tháng 3 năm 2013 | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 34K | 19000 |
| 10 |
TCGD-307.01
| Tạp chí lý luận - Khoa học Giáo dục | Tạp chí Giáo dục số 307 kỳ 1 tháng 4 năm 2013 | Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam | H. | 2013 | 34K | 19000 |
|