| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 147 |
| 2 | Mai Thúc Loan | Lê Minh Hải | 33 |
| 3 | Bài tập Ngữ văn 6, tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 27 |
| 4 | Bài tập Ngữ văn 8, tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 27 |
| 5 | Bé học tính chăm chỉ, biết sắp xếp thời gian | Ấu Phúc | 27 |
| 6 | Bài học thanh thiếu niên | Thanh Lương | 25 |
| 7 | Bé biết bình tĩnh tự giải quyết những khó khăn | Ấu Phúc | 24 |
| 8 | Bé học lựa chọn theo tình huống | Ấu Phúc | 23 |
| 9 | Bài tập Ngữ văn 8, tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
| 10 | Bài tập Ngữ văn 7, tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22 |
| 11 | Bé học hỏi về tính kiên trì | Ấu Phúc | 22 |
| 12 | Bài tập Toán 8, tập 1 | Tôn Thân | 21 |
| 13 | Tài liệu học tập Địa lí Hải Dương | UBND Tỉnh hải Dương, Sở Giáo dục và Đào tạo | 21 |
| 14 | Bài tập Ngữ văn 7, tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 20 |
| 15 | Công nghệ nấu ăn 9 | Nguyễn Minh Đường | 20 |
| 16 | Công nghệ Trồng cây ăn quả 9 | Nguyễn Minh Đường | 20 |
| 17 | Công nghệ cắt may 9 | Nguyễn Minh Đường | 19 |
| 18 | Bé sống chân thành chan hoà | Ấu Phúc | 19 |
| 19 | Bài tập Toán 9, tập 1 | Tôn Thân | 19 |
| 20 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 18 |
| 21 | Bài tập Toán 8, tập 2 | Tôn Thân | 18 |
| 22 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 18 |
| 23 | Bài tập Ngữ văn 9, tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18 |
| 24 | Bài tập Tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh Dung | 17 |
| 25 | Toán 9, tập 2 | Phan Đức Chính | 17 |
| 26 | Tài liệu học tập Lịch sử hải dương | UBND Tỉnh hải Dương, Sở Giáo dục và Đào tạo | 17 |
| 27 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 16 |
| 28 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 16 |
| 29 | Công nghệ Công nghiệp 8 | Nguyễn Minh Đường | 16 |
| 30 | Công Nghệ trồng cây ăn quả 9 | Nguyễn Minh Đường | 16 |
| 31 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 16 |
| 32 | Vật lý và tuổi trẻ | Hội vật lý Việt Nam | 16 |
| 33 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 16 |
| 34 | Âm nhạc 6 (KNTT) | Hoàng Long | 15 |
| 35 | Bài tập Vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 15 |
| 36 | Bài tập Hóa Học 9 | Lê Xuân Trọng | 15 |
| 37 | Bài tập Ngữ văn 9, tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
| 38 | Ngữ văn 9, tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
| 39 | Bài tập Tiếng anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 15 |
| 40 | Bài tập Toán 9, tập 2 | Tôn Thân | 15 |
| 41 | Tạp chí Thế giới mới | Thành viên nhà xuất bản giáo dục việt nam | 14 |
| 42 | Toán 8, tập 2 | Phan Đức Chính | 14 |
| 43 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 14 |
| 44 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 14 |
| 45 | Công nghệ Sửa chữa xe đạp 9 | Nguyễn Minh Đường | 14 |
| 46 | Bài tập công nghê 6 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 14 |
| 47 | Công nghệ 6 (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 14 |
| 48 | Bé tìm hiểu về thiên nhiên | Ấu Phúc | 14 |
| 49 | Bài tập lịch sử và địa lí : phần lịch sử 6 (KNTT) | Đinh Ngọc Bảo | 14 |
| 50 | Bài tập lịch sử và địa lí : phần địa lí 6 (KNTT) | Đào Ngọc Hùng | 13 |
| 51 | Giáo dục thể chất 6 (KNTT) | Hồ Đắc Sơn | 13 |
| 52 | Âm nhạc và Mĩ thuật 9 | Hoàng Long | 13 |
| 53 | Bài tập toán 6/1 (KNTT) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 13 |
| 54 | Mĩ thuật 6 (KNTT) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 13 |
| 55 | Toán 6/1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 13 |
| 56 | Lê Lai | Lê Minh Hải | 13 |
| 57 | Hoạt động trải nghiệm 6 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 13 |
| 58 | Tiếng anh 6/1 - Globalsuces (SBT) | Hoàng Văn Vân | 13 |
| 59 | Tiếng anh 6/1 - Globalsuces (SHS) | Hoàng Văn Vân | 13 |
| 60 | Tiếng anh 6/2 - Globalsuces (SBT) | Hoàng Văn Vân | 13 |
| 61 | Giáo dục công dân 6 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 13 |
| 62 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 13 |
| 63 | Tiếng anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 13 |
| 64 | Toán 9, tập 1 | Phan Đức Chính | 13 |
| 65 | Bài tập Toán 6, tập 1 | Tôn Thân | 13 |
| 66 | Tài liệu giảng dạy lịch sử Huyện Nam Sách | UBND Huyện Nam Sách | 13 |
| 67 | bài tập Toán 7, tập 2 | Tôn Thân | 12 |
| 68 | Lịch sử6 | Phan Ngọc Liên | 12 |
| 69 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 12 |
| 70 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 12 |
| 71 | Tiếng anh 6/2 - Globalsuces (SHS) | Hoàng Văn Vân | 12 |
| 72 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
| 73 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 12 |
| 74 | Bài tập Hóa Học 8 | Nguyễn Cương | 12 |
| 75 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 12 |
| 76 | Bài tập Tiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 12 |
| 77 | Tin học 6 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 12 |
| 78 | Toán 6/2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 12 |
| 79 | Bài tập toán 6/2 (KNTT) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 12 |
| 80 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 12 |
| 81 | Bài tập tin học 6 (KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng | 12 |
| 82 | Âm nhạc và Mĩ thuật 7 | Hoàng Long | 12 |
| 83 | Ngữ Văn 6/1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12 |
| 84 | Ngữ Văn 6/2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 11 |
| 85 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 11 |
| 86 | Địa lí 7 | Nguyễn Dược | 11 |
| 87 | Bài tập Vật lí 7 | Nguyễn Đức Thâm | 11 |
| 88 | Công nghệ lắp đặt mạng điện trong nhà 9 | Nguyễn Minh Đường | 11 |
| 89 | Ngữ văn 9, tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 90 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 11 |
| 91 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm | Nguyễn Văn Thụy | 11 |
| 92 | bài tập Toán 6, tập 2 | Tôn Thân | 11 |
| 93 | bài tập Toán 7, tập 1 | Tôn Thân | 11 |
| 94 | Lịch sử và địa lí 6 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 11 |
| 95 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 11 |
| 96 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 10 |
| 97 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 10 |
| 98 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 10 |
| 99 | toán tuổi thơ số 187 | Thành viên nhà xuất bản giáo dục việt nam | 10 |
| 100 | Toán tuổi thơ THCS, số 188+189 | Thành viên nhà xuất bản giáo dục việt nam | 10 |
|