STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Thị Hương | TKDL-00072 | Atlat đại lí Việt Nam | Nhà xuất bản Giáo dục và Đào tạo | 14/12/2024 | 36 |
2 | Đoàn Thị Len | SGK6-00031 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
3 | Đoàn Thị Len | SGK6-00227 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng | 12/10/2024 | 99 |
4 | Đoàn Thị Len | SGK7-00011 | Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
5 | Đoàn Thị Len | SGK7-00076 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
6 | Đoàn Thị Len | SGK8-00021 | Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
7 | Đoàn Thị Len | SGK8-00076 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Cung Thế Anh | 12/10/2024 | 99 |
8 | Đoàn Thị Len | SGV-00255 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
9 | Đoàn Thị Len | SGV-00375 | Khoa học tự nhniên 7- SGV (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
10 | Đoàn Thị Len | SGV-00395 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV - KNTT | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
11 | Lê Thị Minh Huê | SGK6-00076 | Tin học 6 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 12/10/2024 | 99 |
12 | Lê Thị Minh Huê | SGK6-00212 | Bài tập tin học 6 (KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng | 12/10/2024 | 99 |
13 | Lê Thị Minh Huê | SGK7-00031 | Tin học 7 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 12/10/2024 | 99 |
14 | Lê Thị Minh Huê | SGK7-00071 | Bài tập tin học 7 (KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng | 12/10/2024 | 99 |
15 | Lê Thị Minh Huê | SGK8-00037 | Tin học 8 - KNTT | Nguyễn Chí Công | 12/10/2024 | 99 |
16 | Lê Thị Minh Huê | SGK8-00081 | Bài tập tin học 8 - KNTT | Hà Đặng Cao Tùng | 12/10/2024 | 99 |
17 | Lê Thị Minh Huê | SGV-00325 | Tin học 7 - SGV (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 12/10/2024 | 99 |
18 | Lê Thị Minh Huê | SGV-00410 | Tin học 8 - SGV - KNTT | Nguyễn Chí Công | 12/10/2024 | 99 |
19 | Mạc Thị Lan | TKNN-00033 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 13/12/2024 | 37 |
20 | Mạc Thị Lan | SGK6-00324 | Tiếng anh 6/2 - Globalsuces (SHS) | Hoàng Văn Vân | 09/10/2024 | 102 |
21 | Mạc Thị Lan | SGK6-00354 | Tiếng anh 6/2 - Globalsuces (SBT) | Hoàng Văn Vân | 09/10/2024 | 102 |
22 | Mạc Thị Lan | SGK7-00126 | Tiếng anh 7 - Global Succes - SHS | Hoàng Văn Vân | 09/10/2024 | 102 |
23 | Mạc Thị Lan | SGK8-00126 | Tiếng Anh 8 - SHS - Globalsuccess | Hoàng Văn Vân | 09/10/2024 | 102 |
24 | Mạc Thị Lan | SGK8-00128 | Tiếng Anh 8 - SHS - Globalsuccess | Hoàng Văn Vân | 09/10/2024 | 102 |
25 | Mạc Thị Lan | TKNN-00006 | Tự luyện olympic Tiếng anh 6, tập 2 | Đặng Hiệp Giang | 04/01/2025 | 15 |
26 | Mạc Thị Lan | TKNN-00013 | Tự luyện olympic Tiếng anh 7, tập 2 | Đặng Hiệp Giang | 04/01/2025 | 15 |
27 | Mạc Thị Lan | TKNN-00020 | Tự luyện olympic Tiếng anh 8, tập 2 | Đặng Hiệp Giang | 04/01/2025 | 15 |
28 | Mạc Thị Lan | TKNN-00030 | Tự luyện olympic Tiếng anh 9, tập 2 | Đặng Hiệp Giang | 04/01/2025 | 15 |
29 | Mạc Thị Lan | TKNN-00034 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Chi | 04/01/2025 | 15 |
30 | Mạc Thị Lan | TKNN-00042 | Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 04/01/2025 | 15 |
31 | Mạc Thị Lan | TKNN-00052 | Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng anh 9 | Nguyễn Thị Chi | 04/01/2025 | 15 |
32 | Mạc Thị Lan | TKNN-00064 | Bồi dưỡng Tiếng anh lớp 8 | Phạm Trọng Đạt | 04/01/2025 | 15 |
33 | Mạc Thị Lan | TKNN-00070 | 670 Câu trắc nghiệm Tiếng anh 6 | Huỳnh Thị Ái Nguyên | 04/01/2025 | 15 |
34 | Mạc Thị Lan | TKNN-00096 | Bải tập trắc nghiệm Tiếng anh 8 | Phan Hà | 04/01/2025 | 15 |
35 | Mạc Thị Thúy Làn | SGK7-00016 | Ngữ văn 7/2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2024 | 99 |
36 | Mạc Thị Thúy Làn | SGK7-00106 | Bài tập ngữ văn 7/1 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2024 | 99 |
37 | Mạc Thị Thúy Làn | SGK7-00111 | Bài tập ngữ văn 7/2 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2024 | 99 |
38 | Mạc Thị Thúy Làn | SGV-00350 | Ngữ Văn 7/2 - SGV (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2024 | 99 |
39 | Mạc Thị Thúy Làn | SGV-00390 | Ngữ văn 8 tập 2 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2024 | 99 |
40 | Mạc Thị Thúy Làn | SNV-00074 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn lớp 9, tập 2 | Vũ Nho | 12/10/2024 | 99 |
41 | Mạc Thị Thúy Làn | SNV-00083 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn lớp 8, tập 2 | Vũ Nho | 12/10/2024 | 99 |
42 | Mạc Thị Thúy Làn | TKNV-00002 | Tư liệu Ngữ văn 7 | Đỗ Ngọc Thống | 13/12/2024 | 37 |
43 | Nguyễn Thanh Sang | TKTO-00049 | Ôn tập hình học 8 | Nguyễn Ngọc Đạm | 14/12/2024 | 36 |
44 | Nguyễn Thanh Sang | TKTO-00032 | Ôn tập hình học 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 14/12/2024 | 36 |
45 | Nguyễn Thanh Sang | TKTO-00025 | Bài tập trắc nghiệm toán 7 | Nguyễn Thành Dũng | 14/12/2024 | 36 |
46 | Nguyễn Thanh Sang | TKTO-00035 | Sổ tay kiến thức Toán THCS 7 | Dương Đức Kim | 14/12/2024 | 36 |
47 | Nguyễn Thanh Sang | TKTO-00206 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Toán | Phan Doãn Thoại | 14/12/2024 | 36 |
48 | Nguyễn Thanh Sang | TKTO-00194 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một bài toán hình học 9 | Nguyễn Đức Tấn | 14/12/2024 | 36 |
49 | Nguyễn Thanh Sang | TKTO-00087 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán THCS 9 | Nguyễn Văn Nho | 14/12/2024 | 36 |
50 | Nguyễn Thị Hải Thanh | TKCD-00026 | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Giáo dục công dân lớp 8 | Đặng Thúy Anh | 14/12/2024 | 36 |
51 | Nguyễn Thị Hải Thanh | TKCD-00028 | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Giáo dục công dân lớp 9 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 14/12/2024 | 36 |
52 | Nguyễn Thị Hải Thanh | TKCD-00024 | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Giáo dục công dân lớp 7 | Trần Văn Thắng | 14/12/2024 | 36 |
53 | Nguyễn Thị Hải Thanh | TKCD-00022 | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Giáo dục công dân lớp 6 | Đặng Thúy Anh | 14/12/2024 | 36 |
54 | Nguyễn Thị Hải Thanh | SGK6-00136 | Giáo dục công dân 6 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2024 | 99 |
55 | Nguyễn Thị Hải Thanh | SGK6-00211 | Bài tập giáo dục công dân 6 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2024 | 99 |
56 | Nguyễn Thị Hải Thanh | SGK7-00037 | Giáo dục công dân 7 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2024 | 99 |
57 | Nguyễn Thị Hải Thanh | SGK7-00066 | Bài tập giáo dục công dân 7 (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2024 | 99 |
58 | Nguyễn Thị Hải Thanh | SGK8-00031 | Giáo dục công dân 8 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2024 | 99 |
59 | Nguyễn Thị Hải Thanh | SGK8-00107 | Bài tập giáo dục công dân 8 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2024 | 99 |
60 | Nguyễn Thị Hải Thanh | SGV-00290 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2024 | 99 |
61 | Nguyễn Thị Hải Thanh | SGV-00322 | Giáo dục công dân 7 - SGV (KNTT) | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2024 | 99 |
62 | Nguyễn Thị Hải Thanh | SGV-00405 | Giáo dục công dân 8 - SGV - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 12/10/2024 | 99 |
63 | Nguyễn Thị Hiền | SGK6-00032 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
64 | Nguyễn Thị Hiền | SGK6-00228 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng | 12/10/2024 | 99 |
65 | Nguyễn Thị Hiền | SGK7-00012 | Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
66 | Nguyễn Thị Hiền | SGK7-00077 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
67 | Nguyễn Thị Hiền | SGK8-00022 | Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
68 | Nguyễn Thị Hiền | SGK8-00077 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Cung Thế Anh | 12/10/2024 | 99 |
69 | Nguyễn Thị Hiền | SGV-00256 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
70 | Nguyễn Thị Hiền | SGV-00376 | Khoa học tự nhniên 7- SGV (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
71 | Nguyễn Thị Hiền | SGV-00396 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV - KNTT | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
72 | Nguyễn Thị Lương Mỵ | TKNV-00109 | Để học tốt Ngữ văn 8, tập 1 | Vũ Nho | 17/12/2024 | 33 |
73 | Nguyễn Văn Luyện | TKTO-00209 | Học tốt Toán 9 | Nguyễn Đức Tấn | 14/12/2024 | 36 |
74 | Nguyễn Văn Luyện | TKTO-00213 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 9 | Phan Văn Đức | 14/12/2024 | 36 |
75 | Nguyễn Văn Luyện | TKTO-00221 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9, phần Đại số | Vũ Hữu Bình | 14/12/2024 | 36 |
76 | Nguyễn Văn Luyện | TKTO-00227 | Ôn tập Hình học 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 14/12/2024 | 36 |
77 | Nguyễn Văn Luyện | TKTO-00230 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 14/12/2024 | 36 |
78 | Nguyễn Văn Luyện | TKTO-00234 | Giúp em giỏi hình học 9 | Nguyễn Đức Tấn | 14/12/2024 | 36 |
79 | Nguyễn Văn Luyện | TKTO-00225 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 9, phần Hình học | Vũ Hữu Bình | 14/12/2024 | 36 |
80 | Trần Thị Hiền | TKTO-00006 | Toán nâng cao và các chuyên đề Toán 6 | Vũ Dương Thụy | 14/12/2024 | 36 |
81 | Trần Thị Hiền | TKTO-00009 | Ôn tập Toán 6 | Vũ Dương Thụy | 14/12/2024 | 36 |
82 | Trần Thị Hiền | TKTO-00012 | Toán số học nâng cao 6 | Nguyễn Vĩnh Cận | 14/12/2024 | 36 |
83 | Trần Thị Hiền | TKTO-00015 | Luyện tập Toán 6 | Nguyễn Bá Hòa | 14/12/2024 | 36 |
84 | Trần Thị Hiền | SGK6-00016 | Toán 6/2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 12/10/2024 | 99 |
85 | Trần Thị Hiền | SGK6-00181 | Hoạt động trải nghiệm 6 (KNTT) | Lưu Thu Thủy | 12/10/2024 | 99 |
86 | Trần Thị Hiền | SGK6-00258 | Bài tập toán 6/2 (KNTT) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 12/10/2024 | 99 |
87 | Trần Thị Hiền | SGK6-00307 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiêp 6 (KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 12/10/2024 | 99 |
88 | Trần Thị Hiền | SGV-00250 | Toán 6 | Hà Huy Khoái | 12/10/2024 | 99 |
89 | Trần Thị Hiền | SGV-00305 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiêp 6 (sách giáo viên) | Lưu Thu Thuỷ | 12/10/2024 | 99 |
90 | Trần Thị Hiền | SNV-00033 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS lớp 6 | Hồng Hoa | 12/10/2024 | 99 |
91 | Trần Thị Hiền | SNV-00285 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Toán 6 | Phạm Đức Tài | 12/10/2024 | 99 |
92 | Trần Thị Hiền | TLHDN-00065 | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học | Lục Thị Nga | 12/10/2024 | 99 |
93 | Trần Văn Cường | SGK6-00033 | Khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
94 | Trần Văn Cường | SGK6-00229 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 (KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng | 12/10/2024 | 99 |
95 | Trần Văn Cường | SGK7-00013 | Khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
96 | Trần Văn Cường | SGK7-00078 | Bài tập khoa học tự nhiên 7 (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
97 | Trần Văn Cường | SGK8-00023 | Khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
98 | Trần Văn Cường | SGK8-00078 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 - KNTT | Cung Thế Anh | 12/10/2024 | 99 |
99 | Trần Văn Cường | SGV-00257 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
100 | Trần Văn Cường | SGV-00377 | Khoa học tự nhniên 7- SGV (KNTT) | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
101 | Trần Văn Cường | SGV-00397 | Khoa học tự nhiên 8 - SGV - KNTT | Vũ Văn Hùng | 12/10/2024 | 99 |
102 | Vũ Thị Giang | TKNV-00041 | Giới thiệu nội dung ôn tập, đề kiểm tra học kì và cuối năm môn Ngữ văn lớp 7 | Nguyễn Thị Hương Lan | 14/12/2024 | 36 |
103 | Vũ Thị Giang | TKNV-00001 | Tư liệu Ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 14/12/2024 | 36 |
104 | Vũ Thị Giang | TKNV-00053 | Trọng tâm kiến thức Ngữ văn 6 | Lê Huy Bắc | 14/12/2024 | 36 |
105 | Vũ Thị Giang | TKNV-00054 | Hỏi đáp kiến thức Ngữ văn 6 | Lê Huy Bắc | 14/12/2024 | 36 |
106 | Vũ Thị Giang | TKNV-00079 | Những bài làm văn tự sự và miêu tả lớp 6 | Nguyễn Quang Ninh | 14/12/2024 | 36 |
107 | Vũ Thị Giang | TKNV-00080 | 162 bài văn chọn lọc dành cho học sinh lớp 6 | Ngô Tuấn | 14/12/2024 | 36 |